THÔNG SỐ KỸ THUẬT
Trọng lượng máy | Q=11 tấn |
Kích thước máy | 10000 x 1600 x 1000 mm ( D x R x C ) |
Phần cán | Vận tốc cán: V = 5- 6 m/phút Trục cán = 21 cặp trục |
Lăn sóng ngói | 173 con lăn, sóng ngói tây Lăn trên: 86 con lăn Lăn dưới: 87 con lăn Đường kính con lăn 146 mm Tất cả các con lăn đều được mạ Crôm |
Vách máy | Vách máy 1 tầng: 21 ly |
Thớt dao | Thớt dao trước sau: 35 ly 01 bộ dao hình, 01 bộ dao cắt phẳng và 02 ben cắt 01 khung xả cuộn và 04 trục xả tay |
Khổ Tole | “Khổ Tole cho phép: 1200mm cán ra 1070mm Độ dài Tole: 0.2mm – 0.8mm |
Truyền động | Xích truyền động: Nhật Công suất động cơ: 15Kw |
Tủ điện điều khiển | Màn hình cảm ứng điều khiển: Siemen Khởi động từ: Đức Tự động cắt theo chiều dài đã cài đặt Cài đặt được 10 quy cách khác nhau |
Bạc đạn | Bạc đạn gối đỡ trục: Romania (Nhật) |
Lap | Lap: ø68 |